Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 (163 Hp) Kompressor 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 (163 Hp) Kompressor 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 (163 Hp) Kompressor 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLK 200 (163 Hp) Kompressor

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.940
Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1413 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 288x25 mm

Thắng sau

Disc, 278x9 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 8J x 16

Công nghệ và Vận hành