Mercedes-Benz CLK (A209, facelift 2005) AMG CLK 63 V8 (481 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz CLK (A209, facelift 2005) AMG CLK 63 V8 (481 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (A209, facelift 2005) AMG CLK 63 V8 (481 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CLK 63 V8 (481 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

481 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 156 E 62 / 156.982
Công suất (HP)
481 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4652 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành