Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2008, 2009
Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLC 230 (204 Hp) 7G-Tronic

Công suất

204 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.920
Công suất (HP)
204 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4452 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành