Mercedes-Benz CLA Shooting Brake (X118) CLA 180d (116 Hp) 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz CLA Shooting Brake (X118) CLA 180d (116 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLA Shooting Brake (X118) CLA 180d (116 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLA 180d (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.7-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.0-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành