Mercedes-Benz CL (C215) AMG CL 55 V8 (360 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz CL (C215) AMG CL 55 V8 (360 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CL (C215) AMG CL 55 V8 (360 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CL 55 V8 (360 Hp) Automatic

Công suất

360 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 3150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 3150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4993 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành