Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 112 (114 Hp) BlueEFFICIENCY 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 112 (114 Hp) BlueEFFICIENCY 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 112 (114 Hp) BlueEFFICIENCY 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

112 (114 Hp) BlueEFFICIENCY

Công suất

114 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 200.711, M 200.71 12LA
Công suất (HP)
114 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1192 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
73.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

685 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1809 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2697 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành