Mercedes-Benz C124 (facelift 1989) 220 CE (150 Hp) Automatic 1992, 1993
Mercedes-Benz C124 (facelift 1989) 220 CE (150 Hp) Automatic 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C124 (facelift 1989) 220 CE (150 Hp) Automatic 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

220 CE (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành