Mercedes-Benz C123 280 CE (185 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Mercedes-Benz C123 280 CE (185 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C123 280 CE (185 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

280 CE (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2746 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14

Công nghệ và Vận hành