Mercedes-Benz C-class (W206) AMG C 43 (408 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022
Mercedes-Benz C-class (W206) AMG C 43 (408 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W206) AMG C 43 (408 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

AMG C 43 (408 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

408 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196-206 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
408 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
204.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4791 mm

Chiều rộng (mm)

1824 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.98 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 370x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320x24 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành