Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016
Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016
Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016
Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016
Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

333 Hp @ 5250-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181-170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2-9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.823
Công suất (HP)
333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.7
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.22 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành