Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 CDI (136 Hp) G-TRONIC

Công suất

136 Hp @ 2800-4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.913
Công suất (HP)
136 Hp @ 2800-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4591 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R 16

Kích thước bánh trước

195/60 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành