Mercedes-Benz C-class (W203) C 240 (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mercedes-Benz C-class (W203) C 240 (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W203) C 240 (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 240 (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

266 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 112.912
Công suất (HP)
170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
68.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4526 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 91 V

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 91 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành