Mercedes-Benz C-class (W203) C 200 Kompressor (163 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz C-class (W203) C 200 Kompressor (163 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W203) C 200 Kompressor (163 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 Kompressor (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

227 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 111.955
Công suất (HP)
163 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2500-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4526 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 288 mm

Thắng sau

Disc, 278 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R 15 91 V

Kích thước bánh trước

195/65 R 15 91 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15 H 2

Công nghệ và Vận hành