Mercedes-Benz C-class (W202, facelift 1997) C 200 CDI (102 Hp) 5G-TRONIC 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz C-class (W202, facelift 1997) C 200 CDI (102 Hp) 5G-TRONIC 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W202, facelift 1997) C 200 CDI (102 Hp) 5G-TRONIC 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 CDI (102 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

102 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1500-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1500-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2151 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4516 mm

Chiều rộng (mm)

1723 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1499 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành