Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) C 200 EQ Boost (204 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) C 200 EQ Boost (204 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) C 200 EQ Boost (204 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

C 200 EQ Boost (204 Hp) 9G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8-9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1800-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.4 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4751 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1582-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1594-1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.64 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R17; 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 205/55 R17; 225/50 R17; 245/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R17; 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 205/55 R17; 225/50 R17; 245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 7J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành