Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) AMG C 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) PHEV 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022
Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) AMG C 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) PHEV 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S206) AMG C 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) PHEV 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 63 S E PERFORMANCE (680 Hp) PHEV 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

476 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

545 Nm @ 5250-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
239.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
545 Nm @ 5250-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070 kg

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành