Mercedes-Benz C-class T-modell (S205, facelift 2018) C 200 (184 Hp) 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class T-modell (S205, facelift 2018) C 200 (184 Hp) 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S205, facelift 2018) C 200 (184 Hp) 9G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

C 200 (184 Hp) 9G-TRONIC

Công suất

184 Hp

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp
Công suất trên lít (HP)
122.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.4 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4702 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 R19Rear wheel tires: 205/60 R16; 225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 R19Rear wheel tires: 205/60 R16; 225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19Rear wheel rims: 6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 17; 8.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành