Mercedes-Benz C-class T-modell (S204 facelift 2011) C 200 (184 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class T-modell (S204 facelift 2011) C 200 (184 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S204 facelift 2011) C 200 (184 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 (184 Hp) G-TRONIC

Công suất

184 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162-155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.860
Công suất (HP)
184 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4606 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành