Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 350 (272 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 350 (272 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 350 (272 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 350 (272 Hp) 7G-Tronic

Công suất

272 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.961
Công suất (HP)
272 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4541 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành