Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 200 K (184 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 200 K (184 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S204) C 200 K (184 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 K (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.950
Công suất (HP)
184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4541 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành