Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) C 200 D (88 Hp) 1996, 1997
Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) C 200 D (88 Hp) 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) C 200 D (88 Hp) 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 D (88 Hp)

Công suất

88 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2000-4650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
88 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2000-4650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4487 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1499 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành