Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) AMG C 43 (306 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) AMG C 43 (306 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S202) AMG C 43 (306 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 43 (306 Hp)

Công suất

306 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4266 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4516 mm

Chiều rộng (mm)

1723 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1509 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 245/40 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành