Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203, facelift 2004) C 180 Kompressor (143 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203, facelift 2004) C 180 Kompressor (143 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203, facelift 2004) C 180 Kompressor (143 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180 Kompressor (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 2500-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.946
Công suất (HP)
143 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 2500-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành