Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205, facelift 2018) AMG C 43 V6 (390 Hp) 4MATIC TCT 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205, facelift 2018) AMG C 43 V6 (390 Hp) 4MATIC TCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205, facelift 2018) AMG C 43 V6 (390 Hp) 4MATIC TCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 43 V6 (390 Hp) 4MATIC TCT

Công suất

390 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224-236 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7-12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5-9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.823
Công suất (HP)
390 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4693 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 ZR18Rear wheel tires: 245/40 ZR18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 ZR18Rear wheel tires: 245/40 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành