Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205) AMG C 63 S V8 (510 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205) AMG C 63 S V8 (510 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Cabriolet (A205) AMG C 63 S V8 (510 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 63 S V8 (510 Hp) SPEEDSHIFT MCT

Công suất

510 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

218-208 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4-12.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3-8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 177.980
Công suất (HP)
510 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

355 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.29 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 285/30 ZR19

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 285/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành