Mercedes-Benz B-class (W247) B 250 (224 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz B-class (W247) B 250 (224 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz B-class (W247) B 250 (224 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

B 250 (224 Hp) DCT

Công suất

224 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155-177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 260.920
Công suất (HP)
224 Hp
Công suất trên lít (HP)
112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1562 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành