Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 (156 Hp) Natural Gas Drive DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 (156 Hp) Natural Gas Drive DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 (156 Hp) Natural Gas Drive DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

B 200 (156 Hp) Natural Gas Drive DCT

Công suất

156 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117-115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.2 kg/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 270.920
Công suất (HP)
156 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

501 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1456 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4359 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành