Mercedes-Benz B-class (W245 facelift 2008) B 180 CDI (109 Hp) 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz B-class (W245 facelift 2008) B 180 CDI (109 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz B-class (W245 facelift 2008) B 180 CDI (109 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

B 180 CDI (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 640.940
Công suất (HP)
109 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

544 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4273 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2778 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành