Mercedes-Benz AMG GT (C190) S 4.0 V8 (510 Hp) DCT 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz AMG GT (C190) S 4.0 V8 (510 Hp) DCT 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz AMG GT (C190) S 4.0 V8 (510 Hp) DCT 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 4.0 V8 (510 Hp) DCT

Công suất

510 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1750-4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224-219 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5-12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9-7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6-9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 178 DE 40 AL
Công suất (HP)
510 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1750-4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4546 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1288 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 295/35 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 295/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành