Mercedes-Benz A-class (W177) A 250e (218 Hp) EQ Power DCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz A-class (W177) A 250e (218 Hp) EQ Power DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W177) A 250e (218 Hp) EQ Power DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 250e (218 Hp) EQ Power DCT

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1620-4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

15.6 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

74-76 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

24-31 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.4-1.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 282.814, M 282.914
Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1620-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành