Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 200 d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8-6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18; 225/40 R19

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18; 225/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành