Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 (163 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 (163 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W177) A 200 (163 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 200 (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1620 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 282.814, M 282.914
Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1620 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành