Mercedes-Benz A-class (W176) A 250 (211 Hp) Sport 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz A-class (W176) A 250 (211 Hp) Sport 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W176) A 250 (211 Hp) Sport 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 250 (211 Hp) Sport 4MATIC DCT

Công suất

211 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 270.920
Công suất (HP)
211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1157 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4292 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành