Mercedes-Benz A-class (W169 facelift 2008) A 200 CDI (140 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Mercedes-Benz A-class (W169 facelift 2008) A 200 CDI (140 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W169 facelift 2008) A 200 CDI (140 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 200 CDI (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1995 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3838 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2568 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành