Mercedes-Benz A-class (W169) A 150 (95 Hp) Autotronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz A-class (W169) A 150 (95 Hp) Autotronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W169) A 150 (95 Hp) Autotronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 150 (95 Hp) Autotronic

Công suất

95 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
69.2 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1995 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3838 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1593 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2568 mm

Vết bánh trước (mm)

1556 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành