Mercedes-Benz A-class (W168) A 190 (125 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mercedes-Benz A-class (W168) A 190 (125 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W168) A 190 (125 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 190 (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 166.990
Công suất (HP)
125 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1898 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3575 mm

Chiều rộng (mm)

1719 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2423 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50R15

Kích thước bánh trước

195/50R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành