Mercedes-Benz A-class (W168) A 160 CDI (75 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Mercedes-Benz A-class (W168) A 160 CDI (75 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W168) A 160 CDI (75 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 160 CDI (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 668.940
Công suất (HP)
75 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1689 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3605 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1575 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành