Mercedes-Benz /8 (W114, facelift 1973) 280 E (185 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976
Mercedes-Benz /8 (W114, facelift 1973) 280 E (185 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz /8 (W114, facelift 1973) 280 E (185 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

280 E (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

238 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
238 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2746 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1448 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14

Công nghệ và Vận hành