Mercedes-Benz 770 Cabriolet (W150) 7.7 (230 Hp) 1938, 1939, 1940, 1941, 1942, 1943
Mercedes-Benz 770 Cabriolet (W150) 7.7 (230 Hp) 1938, 1939, 1940, 1941, 1942, 1943

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 770 Cabriolet (W150) 7.7 (230 Hp) 1938, 1939, 1940, 1941, 1942, 1943

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1938

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.7 (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

30 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
7655 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
135 mm
Tỉ số nén
6.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3400-3600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

195 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6000 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3880 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Coil spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành