Mercedes-Benz 500 (W124) 500 E (326 Hp) 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz 500 (W124) 500 E (326 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 500 (W124) 500 E (326 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 E (326 Hp)

Công suất

326 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

26 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
119.974
Công suất (HP)
326 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
4978 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
W-engine
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành