Mercedes-Benz 300 (W124) 300 E (190 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Mercedes-Benz 300 (W124) 300 E (190 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 300 (W124) 300 E (190 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 E (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1451 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành