Mercedes-Benz 300 SLR Coupe (W196S) 3.0 (310 Hp) 1955
Mercedes-Benz 300 SLR Coupe (W196S) 3.0 (310 Hp) 1955

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 300 SLR Coupe (W196S) 3.0 (310 Hp) 1955

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1955

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

311 Nm @ 5950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

30 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

284 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 196 S
Công suất (HP)
310 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
311 Nm @ 5950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1117 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

155 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1210 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Drum, 350 mm

Thắng sau

Drum, 275 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/95 R16Rear wheel tires: 205/90 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/95 R16Rear wheel tires: 205/90 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R16Rear wheel rims: R16

Công nghệ và Vận hành