Mercedes-Benz 250 (W124) 250 D Turbo (126 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz 250 (W124) 250 D Turbo (126 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 250 (W124) 250 D Turbo (126 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 D Turbo (126 Hp) Automatic

Công suất

126 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

231 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 602 D 25 A / 602962
Công suất (HP)
126 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
231 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
Ohc

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 15

Công nghệ và Vận hành