Mercedes-Benz 200 (W124) 200 E (122 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz 200 (W124) 200 E (122 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 200 (W124) 200 E (122 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 E (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M102
Công suất (HP)
122 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành