Mercedes-Benz 200 (W123) 200 D (60 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Mercedes-Benz 200 (W123) 200 D (60 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 200 (W123) 200 D (60 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 D (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Công nghệ và Vận hành