Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 2.5-16 Evolution (204 Hp) 1989
Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 2.5-16 Evolution (204 Hp) 1989

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 2.5-16 Evolution (204 Hp) 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 2.5-16 Evolution (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 5000-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 5000-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2463 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.3 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1342 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1478 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành