Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 1.8 (109 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 1.8 (109 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 190 (W201, facelift 1988) E 1.8 (109 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 1.8 (109 Hp) Automatic

Công suất

109 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1797 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
72.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Công nghệ và Vận hành