Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.3-16 (185 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986, 1987
Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.3-16 (185 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.3-16 (185 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 2.3-16 (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4500 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x15

Công nghệ và Vận hành