Mercedes-Benz 190 (W201) 2.0 (90 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984
Mercedes-Benz 190 (W201) 2.0 (90 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 190 (W201) 2.0 (90 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1678 mm

Chiều cao (mm)

1338 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1428 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/70 R14Rear wheel tires: 175/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/70 R14Rear wheel tires: 175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 14Rear wheel rims: 5J x 14

Công nghệ và Vận hành