Mercedes-Benz GLE SUV (V167, facelift 2023) GLE 450 (381 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz GLE SUV (V167, facelift 2023) GLE 450 (381 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLE SUV (V167, facelift 2023) GLE 450 (381 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

GLE 450 (381 Hp) EQ Boost 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

381 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.9 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

216-244 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
381 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CAMTRONIC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air Suspension - Optional

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air Suspension - Optional

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành